1. HÀ HUY KHOÁI Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.712 11DDD.TH 2022 Số ĐKCB: GK.000346, GK.000347, GK.000348, GK.000349, GK.000350, GK.000351, |
2. HÀ HUY KHOÁI toán 11, tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 111tr; 20cm. Chỉ số phân loại: 510.76 11NDP.GK 2023 Số ĐKCB: GK.000352, GK.000353, GK.000354, GK.000355, GK.000356, GK.000357, GK.000358, GK.000359, |
3. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11. Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên)....- H.: Giáo dục, 2023.- 115tr.: minh họa; 24cm. ISBN: 9786040001696 Chỉ số phân loại: 537 11VQ.VL 2023 Số ĐKCB: GK.000360, GK.000361, GK.000362, GK.000363, GK.000364, GK.000365, |
4. CAO CỰ GIÁC(CH.B) Hoá học 11/ Cao Cự Giac (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040001702 Chỉ số phân loại: 546.0712 11LMQ.HH 2023 Số ĐKCB: GK.000366, GK.000367, GK.000368, GK.000369, GK.000370, |
5. LÃ NHÂM THÌN Ngữ văn 11, tập 1. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.)....- H.: Đại học Huế, 2023.- 139tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 9786040001733 Chỉ số phân loại: 807 11LNT.N1 2023 Số ĐKCB: GK.000371, GK.000372, GK.000373, GK.000374, GK.000375, GK.000376, GK.000377, GK.000378, GK.000379, |
6. LÃ NHÂM THÌN Ngữ văn 11. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Bùi Minh Đức(ch.b.)....- H.: Đại học Huế, 2023.- 163tr.: ảnh, bảng; 24cm. ISBN: 9786040001740 Chỉ số phân loại: 807 11LNC.N2 2023 Số ĐKCB: GK.000380, GK.000381, GK.000382, GK.000383, GK.000384, GK.000385, GK.000386, GK.000387, GK.000388, GK.000389, |
7. VŨ MINH GIANG Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang( tổng chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng Tung( tổng chủ biên cáp THPT)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040237804 Chỉ số phân loại: 909 11TDT.LS 2023 Số ĐKCB: GK.000390, GK.000391, GK.000392, GK.000393, GK.000394, |
8. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040237897 Chỉ số phân loại: 428.00712 11KTTH.GK 2023 Số ĐKCB: GK.000400, GK.000401, GK.000402, GK.000403, GK.000404, GK.000405, GK.000406, GK.000407, |
9. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 692/QĐ-BGDĐT ngày 11/3/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy(ch.b.), Bùi Thanh Xuân....- Huế: Đại học Huế, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 373.1425 11NDQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.000408, GK.000409, GK.000410, GK.000411, GK.000412, GK.000413, |
10. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.),Lê Đình Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Huyền, ....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2023.- 187tr.: minh hoạ; 27cm.- (kêt nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040002013 Chỉ số phân loại: 576 11DHL.SH 2023 Số ĐKCB: GK.000105, GK.000414, GK.000415, GK.000416, GK.000417, GK.000418, GK.000419, GK.000420, |
11. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 11: Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hòa (ch.b.),Hoàng Văn Đông....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 171 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499511 Chỉ số phân loại: 005.0712 10DDD.TH 2023 Số ĐKCB: GK.000421, GK.000422, GK.000423, GK.000424, GK.000425, GK.000426, |
12. NGUYỄN MINH ĐOÀN Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Đoàn(ch.b.), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 147 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 330.0712 11TTDO.GD 2023 Số ĐKCB: GK.000431, GK.000432, GK.000433, GK.000434, GK.000435, GK.000436, |
13. NGUYỄN THIỆN MINH Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Hướng Xuân Thạch....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: bảng; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499610 Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể môn Giáo dục quốc phòng và an ninh lớp 10 về lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam; nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam; ma tuý, tác hại của ma tuý; phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông; bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.... Chỉ số phân loại: 355.0071 11NNH.GD 2023 Số ĐKCB: GK.000437, GK.000438, GK.000439, GK.000440, GK.000441, GK.000442, |
14. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 11- Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: hình vẽ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310859 Chỉ số phân loại: 796.3450712 11MTN.GD 2023 Số ĐKCB: GK.000443, GK.000444, GK.000445, GK.000446, GK.000447, GK.000448, |
15. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 11 - bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà ....- H.: Giáo dục, 2023.- 75 tr.: hình vẽ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 796.3450712 11MTN.GD 2023 Số ĐKCB: GK.000461, GK.000462, GK.000463, GK.000464, GK.000465, GK.000466, |
16. HÀ HUY KHOÁI Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 83 tr.: minh họa; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.712 11NDD.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000467, GK.000468, GK.000469, GK.000470, GK.000471, GK.000472, GK.000473, |
17. VŨ VĂN HÙNG Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đặng Thanh Hải....- H.: Giáo dục, 2023.- 57 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 530.0712 11DTH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000474, GK.000475, GK.000476, GK.000477, GK.000478, GK.000479, |
18. CAO CỰ GIÁC Chuyên đề học tập Hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 60 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040327482 Chỉ số phân loại: 546.0712 11PNT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000480, GK.000481, GK.000482, GK.000483, GK.000484, GK.000485, |
19. PẠM VĂN LẬP Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập(tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn, Phan Thị Thu Huyền....- Bản in thử.- H.: Giaó dục, 2023.- 60 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (kêt nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 11TTT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000106, GK.000486, GK.000487, GK.000488, GK.000489, GK.000490, GK.000491, GK.000492, |
20. LÃ NHÂM THÌN Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn - Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên.), Bùi Minh Đức ....- H.: Đại học Huế, 2023.- 87 tr.: hình vẽ, bảng; 26,5 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 807.12 11TNH.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000493, GK.000494, GK.000495, GK.000496, GK.000497, GK.000498, GK.000499, GK.000500, GK.000501, GK.000502, |