1. HÀ HUY KHOÁI Toán 10. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 103tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040311108 Chỉ số phân loại: 510.712 10HVA.T1 2022 Số ĐKCB: GK.000001, GK.000002, GK.000003, GK.000004, GK.000005, GK.000006, GK.000007, GK.000008, GK.000009, GK.000010, GK.000011, GK.000012, GK.000013, |
2. PHẠM NGUYỄN THÀNH VINH Vật lý 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh(ch.b),Nguyễn Lâm Duy,Đoàn Hồng Hà,....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2023.- 148tr.; 27 cm.- (chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 530 10NTC.VL 2023 Số ĐKCB: GK.000027, GK.000028, GK.000029, GK.000030, |
3. TRẦN THÀNH HUẾ Hoá học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 119 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499535 Chỉ số phân loại: 546.0712 10DTO.HH 2022 Số ĐKCB: GK.000037, GK.000038, GK.000040, GK.000041, GK.000043, GK.000044, GK.000045, GK.000046, GK.000042, |
4. LÃ NHÂM THÌN Ngữ văn 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 131 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372281 Chỉ số phân loại: 807.12 10VT.N1 2022 Số ĐKCB: GK.000039, GK.000050, GK.000051, GK.000052, GK.000053, GK.000054, GK.000055, GK.000056, GK.000057, |
5. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (T.ch.b.),Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 135 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786040320124 Chỉ số phân loại: 909 10TNT.LS 2022 Số ĐKCB: GK.000078, GK.000079, GK.000080, GK.000081, GK.000082, GK.000083, GK.000084, GK.000085, |
7. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Hoàng Long....- H.: Giáo dục, 2022.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (kết nối tri thức với cuộc sống) ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001412 Chỉ số phân loại: 570.712 10TNG.SH 2022 Số ĐKCB: GK.000099, GK.000100, GK.000101, GK.000102, GK.000103, |
8. PẠM VĂN LẬP Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập(tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn, Phan Thị Thu Huyền....- Bản in thử.- H.: Giaó dục, 2023.- 60 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (kêt nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 570.712 11TTT.CD 2023 Số ĐKCB: GK.000106, GK.000486, GK.000487, GK.000488, GK.000489, GK.000490, GK.000491, GK.000492, |
9. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn....- H.: Giáo dục, 2022.- 135 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310798 Chỉ số phân loại: 607.12 10VTNU.CN 2022 Số ĐKCB: GK.000107, GK.000108, GK.000109, GK.000110, GK.000111, GK.000112, GK.000113, GK.000114, GK.000115, GK.000116, GK.000117, GK.000118, |
10. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 139 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043372397 Chỉ số phân loại: 330.0712 10TTDO.GD 2022 Số ĐKCB: GK.000119, GK.000120, GK.000121, GK.000122, GK.000123, GK.000124, GK.000125, GK.000126, GK.000127, GK.000128, GK.000129, GK.000130, |
11. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 144tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310828 Chỉ số phân loại: 630.712 10BNT.CD 2022 Số ĐKCB: GK.000131, GK.000132, GK.000133, GK.000134, GK.000135, GK.000136, GK.000137, GK.000138, GK.000139, GK.000140, GK.000141, GK.000142, |
12. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng.- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 175 tr.; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494424 Chỉ số phân loại: 005.0712 10PDH.TH 2022 Số ĐKCB: GK.000143, GK.000144, GK.000145, GK.000146, GK.000147, GK.000148, GK.000149, GK.000150, GK.000151, GK.000152, GK.000198, GK.000153, |
13. HOÀNG VĂN VÂN tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân( tônbr chủ biên), Hoàng Thị Xuân(chủ biên). Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 131tr.: bảng; 27cm. ISBN: 9786040074713 Chỉ số phân loại: 428 10DKA.TA 2022 Số ĐKCB: GK.000199, GK.000200, GK.000201, GK.000202, GK.000203, GK.000204, GK.000205, GK.000206, GK.000207, GK.000208, GK.000209, GK.000210, GK.000211, |