1. LÊ THỊ HƯƠNG Phân loại & phương pháp giải toán phương trình bất phương trình đại số/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng.- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2009.- 304tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 510 PH121L 2009 Số ĐKCB: TK.000001, TK.000002, TK.000003, TK.000004, |
2. LÊ HỮU TRÍ Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11/ B.s.: Lê Hữu Trí (ch.b.), Lê Hồng Đức, Nguyễn Việt Hoà...- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 255tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 11LBN.BT 2007 Số ĐKCB: TK.000005, TK.000006, TK.000007, TK.000008, |
3. HOÀNG, DANH TÀI 567 bài tập tự luận hàm số mũ, hàm số lũy thừa số Logarit điển hình/ Hoàng Danh Tài, Trần Anh Ngọc.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 248tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 N114T 2009 Số ĐKCB: TK.000009, TK.000010, TK.000011, TK.000012, TK.000013, |
4. HOÀNG DANH TÀI 567 bài tập tự luận lượng giác điển hình: Dành cho học sinh lớp 11, 12 chương trình chuẩn và nâng cao/ Hoàng Danh Tài, Trần Anh Ngọc.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009.- 271tr.; 24cm. Thư mục: tr. 271 Chỉ số phân loại: 516.24076 HDT.5B 2009 Số ĐKCB: TK.000014, TK.000015, TK.000016, TK.000017, |
5. ĐẶNG HÙNG THẮNG Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 12/ Nguyễn Thu Hoà.- H.: Giáo dục, 2011.- 239tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. Chỉ số phân loại: 576.076 12NTH.LT 2010 Số ĐKCB: TK.000018, TK.000019, TK.000020, TK.000021, TK.000022, |
6. TRẦN VĂN THƯƠNG Phương pháp giải toán hình học 10: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD và ĐT/ Trần Văn Thương, Lê Văn Đỗ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 250tr: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.076 10TVT.PP 2007 Số ĐKCB: TK.000023, TK.000024, TK.000025, |
7. VŨ ĐÌNH TÚY Hướng dẫn ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019: Khoa học tự nhiên/ Lê Kim Long (ch.b.), Nguyễn Cảnh Duy, Nguyễn Tiến Dũng....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2017.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786049500794 Chỉ số phân loại: 510.712 LQH.HD 2017 Số ĐKCB: TK.000026, TK.000027, TK.000028, TK.000029, TK.000030, TK.000031, TK.000032, TK.000033, TK.000034, |
8. NGUYỄN HUY ĐOAN Giải toán và ôn tập giải tích 12/ Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Văn Trang.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2005.- 227tr.; 21cm. Chỉ số phân loại: KPL 12NHD.GT 2005 Số ĐKCB: TK.000035, TK.000036, TK.000037, |
9. LÊ HỒNG ĐỨC Phương pháp giải toán đạo hàm và ứng dụng/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc.- H.: Nxb. Đại học Sư phạm, 2009.- 354tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 515 LBN.PP 2009 Số ĐKCB: TK.000038, TK.000039, TK.000040, |
10. LÊ HỒNG ĐỨC Phương pháp giải toán tích phân/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Ngọc Bích, Lê Hữu Trí.- Tái bản lần thứ 4, có sữa chữa và bổ sung.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 407tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 403 Chỉ số phân loại: 515 LHD.PP 2011 Số ĐKCB: TK.000041, TK.000042, TK.000043, |
11. NUYỄN ĐỨC HÙNG Bộ đề luyện thi thử THPT quốc gia môn Toán/ Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Song Mai Thy.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 238tr.; 24cm. ISBN: 9786046245674 Chỉ số phân loại: 807.6 NSMT.BD 2016 Số ĐKCB: TK.000044, TK.000045, TK.000046, TK.000047, TK.000048, |
12. NGUYỄN PHÚ KHÁNH Chinh phục câu hỏi lí thuyết toán học luyện thi THPT Quốc gia: Kinh nghiệm, chiến thuật làm bài thi đạt điểm tối đa. Tổng hợp giải nhanh các dạng câu hỏi môn toán/ Nguyễn Phú Khánh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 530 tr: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786046235880 Chỉ số phân loại: 510.76 NPK.CP 2016 Số ĐKCB: TK.000049, TK.000050, TK.000051, TK.000052, |
13. NGUYỄN ĐỨC VŨ Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn địa lí: 2 trong 1/ Nguyễn Đức Vũ.- Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia, 2015.- 199 tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 910.76 NDV.HD 2015 Số ĐKCB: TK.000053, TK.000054, TK.000055, |
14. ĐOÀN QUỲNH Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán năm học 2020-2021/ Đoàn Quỳnh ch.b,Phạm Khắc Biên,Doãn Minh Cường....- Hà Nội: Giáo dục, 2021.- 396 tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510 .HD 2021 Số ĐKCB: TK.000056, TK.000057, TK.000058, |
15. VŨ ĐÌNH TÚY Hướng dẫn ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019 -2020: Khoa học tự nhiên/ Vũ Đình Túy...[ và những người khác].- Hà Nội: Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2020.- 392tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 500 H561D 2020 Số ĐKCB: TK.000059, TK.000060, TK.000061, TK.000062, TK.000063, TK.000064, TK.000065, TK.000066, |
16. NGUYỄN VĂN MẬU Chuyên đề bồi dưàng học sinh giỏi Toán Trung học phổ thông: Một số vấn đề chọn lọc về tích phân/ Nguyễn Văn Mậu.- H.: Giáo dục, 2004.- 198tr; 24cm. Chỉ số phân loại: KPL NVM.CD 2004 Số ĐKCB: TK.000067, TK.000068, |
17. ĐOÀN QUỲNH Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2017.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040096845 Chỉ số phân loại: 510.712 12PKB.TN 2017 Số ĐKCB: TK.000069, TK.000070, TK.000071, TK.000072, TK.000073, TK.000074, TK.000075, TK.000076, TK.000077, TK.000078, TK.000079, TK.000080, TK.000081, TK.000082, |
18. LÊ TRỌNG HUYỀN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2020 - Khoa hoc tự nhiên/ Lê Trọng Huyền ...[ và những người khác].- Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2019.- 212tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. Chỉ số phân loại: 500.76 B450Đ 2019 Số ĐKCB: TK.000083, TK.000084, TK.000085, TK.000086, TK.000087, TK.000088, TK.000089, TK.000090, TK.000091, TK.000092, TK.000093, TK.000094, |
19. LÊ BÍCH NGỌC Học và ôn tập toán Hình học 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b), Lê Hồng Đức.- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 239tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.076 12LBN.HV 2008 Số ĐKCB: TK.000098, TK.000099, TK.000100, |
20. LÊ HỒNG ĐỨC Phương pháp giải toán mặt phẳng, đường thẳng, mặt cầu, hình học không gian/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc...- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 302tr.: hình vẽ; 24cm.- (Nhóm Cự Môn) Chỉ số phân loại: 516.0076 LHT.PP 2009 Số ĐKCB: TK.000101, TK.000102, TK.000103, TK.000104, |
21. NGUYỄN VĂN LỘC Các dạng bài tập và phương pháp giải trắc nghiệm - tự luận giải tích 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên...[và những người khác].- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2008.- 280tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 515.076 12NVL.CD 2008 Số ĐKCB: TK.000105, TK.000106, TK.000154, TK.000158, |
22. NGUYỄN VĂN NHÂN Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đại số tổ hợp 12: Dành cho học sinh luyện thi tú tài/ Nguyễn Văn Nhân, Phạm Hồng Danh, Trần Minh Quang.- H.: Đại học quốc gia, 2008.- 142tr.; 24cm.. Chỉ số phân loại: 512.7076 12NVN.CH 2008 Số ĐKCB: TK.000107, TK.000108, TK.000109, TK.000110, |
23. LÊ HOÀNH PHÒ 500 bài toán chọn lọc đại số - hình học 10: 15 chủ đề trọng tâm. Bồi dưỡng HS khá - giỏi, HS lớp chuyên. T.1/ Lê Hoành Phò.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 208tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046253426 Chỉ số phân loại: 512.00712 LHP.51 2016 Số ĐKCB: TK.000111, TK.000112, TK.000113, TK.000114, TK.000115, TK.000116, |
24. NGUYỄN, VĂN LỘC 500 bài tập cơ bản và nâng cao toán 12: Tự luận và trắc nghiệm. T.2: Hình học : Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Văn Lộc.- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2008.- 245tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.0076 NVL.52 2008 Số ĐKCB: TK.000120, TK.000119, TK.000118, TK.000117, |
25. NGUYỄN, ĐỨC TẤN Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 10/ Nguyễn Đức Tấn.- Tp. HCM: Đại học quốc gia, 2006.- 109tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001382 Chỉ số phân loại: 516 10NDT.VT 2006 Số ĐKCB: TK.000121, TK.000122, TK.000123, TK.000124, |
26. NGUYỄN VĂN LỘC Kiến thức cơ bản và nâng cao hình học 10/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 224tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 516 10NVL.KT 2011 Số ĐKCB: TK.000125, TK.000126, TK.000127, TK.000128, |
27. NGUYỄN VĂN LỘC Các bài toán hay và khó đại số 10/ Nguyễn Văn Lộc ch.b.....- Đại học quốc gia: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 166tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 512 10.CB 2011 Số ĐKCB: TK.000129, TK.000130, TK.000131, TK.000132, |
28. NGUYỄN VĂN LỘC Tìm tòi các lời giải khác nhau của bài toán hình học 10 như thế nào?: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ B.s.: Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Quang Tài, Lê Kim Trung...- Tái bản lần 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 182tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.0076 10NVL.TT 2008 Số ĐKCB: TK.000133, TK.000134, TK.000135, |
29. LÊ HỒNG ĐỨC Các phương pháp giải đường thẳng - đường tròn: Dùng cho học sinh 10, 11, 12 luyện thi đại học, cao đẳng/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc...- H.: Nxb. Hà Nội, 2007.- 185tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục cuối sách Chỉ số phân loại: 516.0076 LBN.CP 2007 Số ĐKCB: TK.000136, TK.000137, TK.000138, TK.000139, TK.000140, |
30. LÊ HỒNG ĐỨC Phương pháp giải toán phương trình bất phương trình và hệ lượng giác/ Lê Hồng Đức: chủ biên.- H.: Đại học sư phạm Hà Nội, 2009.- 363tr.; 24cm.. Chỉ số phân loại: 512.076 LHD.PP 2009 Số ĐKCB: TK.000141, TK.000142, TK.000143, |
31. LÊ BÍCH NGỌC Học và ôn tập toán giải tích 12: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng số phức. Q.2: Tái bản lần thứ 1/ Lê Bích Ngọc(Cb), Lê Hồng Đức.- H.: Đại học Quốc gia, 2012.- 118tr. Tóm tắt: Gồm 16 chủ đề, miêu tả chi tết phương pháp giải cho 48 dạng toán cơ bản và nâng cao của giải tích 12. Chỉ số phân loại: 515.076 12LBN.H2 2012 Số ĐKCB: TK.000144, TK.000145, |
32. ĐOÀN QUỲNH Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2018-2019 môn Toán 2018-2019/ Đoàn Quỳnh ch.b....- Hà Nội: Gíao dục, 2019.- 328 tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510 .HD 2019 Số ĐKCB: TK.000147, TK.000148, TK.000149, TK.000150, |
33. ĐOÀN QUỲNH Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức.- H.: Giáo dục, 2017.- 244tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040097644 Chỉ số phân loại: 510.712 DMC.HD 2017 Số ĐKCB: TK.000155, TK.000156, TK.000157, |
34. LÊ HẢI CHÂU Tìm chìa khoá vàng giải bài toán hay: Dành cho các bạn có trình độ lớp 10 - lớp 11/ Lê Hải Châu.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 230tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 LHC.TC 2011 Số ĐKCB: TK.000159, TK.000160, TK.000161, TK.000162, TK.000163, |
35. LÊ TRỌNG HUYỀN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 - Khoa học tự nhiên. T.2/ Lê Trọng Huyền, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2017.- 208tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040112637 Chỉ số phân loại: 507.6 VDT.B2 2017 Số ĐKCB: TK.000169, TK.000170, TK.000171, TK.000172, |
36. LÊ TRỌNG HUYỀN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 - Khoa học tự nhiên. T.1/ Lê Trọng Huyền, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2017.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040112620 Chỉ số phân loại: 507.6 VDT.B1 2017 Số ĐKCB: TK.000173, TK.000174, TK.000175, TK.000176, |
37. ĐOÀN, QUỲNH Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2016-2017 môn Toán/ Đoàn Quỳnh ch.b....- Hà Nội: Giaó dục, 2019.- 242tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510 DQ.HD 2019 Số ĐKCB: TK.000177, TK.000178, TK.000181, TK.000180, TK.000182, TK.000183, |
38. ĐOÀN, QUỲNH Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2016-2017 môn Toán/ Đoàn Quỳnh ch.b....- Hà Nội: Giaó dục, 2019.- 242tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510 DQ.HD 2019 Số ĐKCB: TK.000177, TK.000178, TK.000181, TK.000180, TK.000182, TK.000183, |
39. TRẦN PHƯƠNG DUNG Ôn tập đại số 10 cơ bản và nâng cao/ B.s.: Trần Phương Dung (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng, Đoàn Quỳnh.- H.: Giáo dục, 2009.- 236tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 512.0076 10DQ.ÔT 2009 Số ĐKCB: TK.000184, TK.000185, TK.000186, TK.000187, |
40. LƯƠNG MẬU DŨNG Hướng dẫn ôn luyện lượng giác: Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng: Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Lương Mậu Dũng (ch.b.), Nguyễn Xuân Báu, Trần Hữu Nho.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 190tr: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.24 LMD.HD 2010 Số ĐKCB: TK.000189, TK.000190, TK.000191, |
41. VŨ ĐÌNH TÚY Hướng dẫn ôntập kỳ thi thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm học 2016-2017/ Vũ Đình Túy.....- Hà Nội: Giáo dục, 2018.- 420tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510 .HD 2018 Số ĐKCB: TK.000193, TK.000194, |
42. PHAN HUY KHẢI Ôn luyện thi THPT Quốc gia năm 2020 môn Toán/ Phan Huy Khải, Phạm Văn Thạo, Đỗ Bảo Châu, Nguyễn Thị Hoài.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 246tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 NTH.ÔL 2019 Số ĐKCB: TK.000195, TK.000196, TK.000197, TK.000198, TK.000199, TK.000200, |
43. NGUYỄN HUY ĐOAN Bài tập nâng cao và một số chuyên đề giải tích 12/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng...- H.: Giáo dục, 2009.- 279tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 515.076 12DQ.BT 2008 Số ĐKCB: TK.000205, TK.000206, TK.000207, TK.000208, TK.003777, |
44. PHAN HUY KHẢI Trọng tâm kiến thức và bài tập giải tích 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Phan Huy Khải.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 272tr.: bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 515.076 12PHK.TT 2011 Số ĐKCB: TK.000209, TK.000210, TK.000211, |
45. NGUYỄN VĂN LỘC Các chuyên đề toán trung học phổ thông đại số 10/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Hàn Minh Toàn và những người khác.- H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 238tr; 24cm. Chỉ số phân loại: 515.076 12HMT.CC 2008 Số ĐKCB: TK.000212, TK.000213, TK.000214, TK.000215, |
46. NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Giới thiệu đề thi trung học phổ thông quốc gia: Đề minh hoạ thi THPT quốc gia năm 2017. Một số đề tham khảo thi THPT quốc gia năm 2017. T.2/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Tiến Cường, Nguyễn Quang Vinh.- H.: Giáo dục, 2016.- 231tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040097330 Chỉ số phân loại: 001.0712 NQV.G2 2016 Số ĐKCB: TK.000216, TK.000217, TK.000218, TK.000219, TK.000220, TK.000221, TK.000222, TK.000223, TK.000224, |
47. NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Giới thiệu đề thi trung học phổ thông quốc gia: Đề minh hoạ thi THPT quốc gia năm 2017. Một số đề tham khảo thi THPT quốc gia năm 2017. T.1/ S.t., tuyển chọn: Nguyễn Tiến Cường, Nguyễn Quang Vinh.- H.: Giáo dục, 2016.- 230tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 001.0712 NQV.G1 2016 Số ĐKCB: TK.000225, TK.000226, TK.000227, TK.000228, TK.000229, |
48. NGUYỄN NHỨT LANG Bài tập ôn luyện môn toán trung học phổ thông. T.2/ Nguyễn Nhứt Lang.- H.: Giáo dục, 2010.- 339tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 NNL.B2 2010 Số ĐKCB: TK.000233, TK.000234, TK.000235, TK.000236, |
49. ĐOÀN QUỲNH Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2018.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.712 12PKB.TN 2017 Số ĐKCB: TK.000237, TK.000238, TK.000239, TK.000240, TK.000241, |
50. PHẠM ĐỨC TÀI Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh.- H.: Giáo dục, 2017.- 204tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040112651 Chỉ số phân loại: 510.76 LTM.BD 2017 Số ĐKCB: TK.000242, TK.000243, TK.000244, TK.000245, TK.000246, |
51. LÊ TRỌNG HUYỀN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông Quốc gia năm 2021 Khoa học tự nhiên. T.1/ Lê Trọng Huyền, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 208 tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 500.76 B450Đ 2021 Số ĐKCB: TK.000247, TK.000248, TK.000270, |
52. PHẠM ĐỨC TÀI CHỦ BIÊN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông Quốc gia năm 2021 môn Toán/ Phạm Đức Tài chủ biên, Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2021.- 208 tr.; 24 cm.. Chỉ số phân loại: 510.76 B450Đ 2021 Số ĐKCB: TK.000249, TK.000250, TK.000251, |
53. NGUYỄN ĐỨC TÀI Bộ đề trắc nghiệm luyện thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2020 môn Toán/ Nguyễn Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh.- H.: Giáo dục, 2019.- 204tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040194657 Chỉ số phân loại: 510.76 NDT.BD 2019 Số ĐKCB: TK.000257, TK.000256, TK.000255, TK.000254, TK.000253, TK.000252, TK.000258, TK.000259, TK.000260, TK.000261, |
54. LÊ TRỌNG HUYỀN Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2020 - Khoa học tự nhiên. T.1/ Lê Trọng Huyền, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2019.- 215tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040149206 Chỉ số phân loại: 507.6 VTK.B1 2019 Số ĐKCB: TK.000262, TK.000263, TK.000264, TK.000265, TK.000266, TK.000267, TK.000268, TK.000269, |
55. LÊ TIẾN HÀ Ôn luyện thi THPT Quốc gia năm 2020 bài thi Khoa học tự nhiên/ Lê Tiến Hà, Phạm Thống, Lê Thị Thuỷ (ch.b.)....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 417tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049864902 Chỉ số phân loại: 507.6 TVH.ÔL 2019 Số ĐKCB: TK.000271, |
56. ĐOÀN QUỲNH Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường....- H.: Giáo dục, 2020.- 336tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.712 NKM.HD 2020 Số ĐKCB: TK.000275, TK.000276, TK.000277, TK.000278, TK.000279, TK.000280, TK.000281, TK.000282, TK.000283, |
57. ĐINH NGỌC BẢO Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4, lần thứ XVII - 2011 - Toán học/ Ban Tổ Chức Kỳ Thi.- H.: Giáo dục, 2011.- 328Tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Sở giáo dục và đào tạo TP. Hồ Chí Minh. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong Tóm tắt: Tuyển tập các đề thi chính thức có kèm đáp án và các đề thi đề nghị theo chuyên đề của các trường tham gia 11 kì thi Olympic môn Toán. Chỉ số phân loại: 510.76 T527T 2011 Số ĐKCB: TK.000285, TK.000286, |
58. NGUYỄN KHẮC MINH Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn toán: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Hà Xuân Thành, Nguyễn Hữu Thanh, Nguyễn Như Tùng.- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa.- H.: Giáo dục, 2009.- 344tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 HXT.CH 2009 Số ĐKCB: TK.000291, TK.000292, |
59. NGUYỄN NHỨT LANG Bài tập ôn luyện môn toán trung học phổ thông. T.1/ Nguyễn Nhứt Lang.- H.: Giáo dục, 2010.- 275tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 NNL.B1 2010 Số ĐKCB: TK.000293, TK.000294, TK.000295, TK.000296, TK.000297, TK.000298, TK.000299, |
60. VŨ ĐÌNH TÚY Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn khoa học tự nhiên/ Vũ Đình Túy, Nguyễn Trọng, Vũ Anh Tuấn....- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, có bổ sung.- H.: Giáo dục, 2018.- 392 tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040097620 Chỉ số phân loại: 507.12 NVH.HD 2018 Số ĐKCB: TK.000301, TK.000302, TK.000303, TK.000192, |
61. NGUYỄN MINH HÀ Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 328tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.0076 10NMH.BT 2012 Số ĐKCB: TK.000305, TK.000306, TK.000307, |
62. PHAN THỊ LUYẾN Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra đại số và giải tích 11/ Phan Thị Luyến, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Thị Lan Phương.- H.: Giáo dục, 2007.- 199tr.: hình vẽ; 24cm. Chỉ số phân loại: 512.0076 11NTLP.BT 2007 Số ĐKCB: TK.000310, TK.000311, |
63. PHAN HOÀNG NGÂN Bài tập trắc nghiệm hình học 11/ Phan Hoàng Ngân.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 158tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.0076 11PHN.BT 2007 Số ĐKCB: TK.000312, TK.000313, |
64. PHAN HOÀNG NGÂN Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11: Rèn luyện kĩ năng giải bài tập trắc nghiệm/ Phan Hoàng Ngânvà những người khác.- H.: Giáo dục, 2007.- 212tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các loại câu hỏi trắc nghiệm và hướng dẫn cách giải câu hỏi trắc nghiệm về hàm số lượng giác và phương trình lượng giác; tổ hợp và xác suất; dãy số; cấp số cộng và cấp số nhân.... Chỉ số phân loại: 512.0076 11LMD.CH 2007 Số ĐKCB: TK.000316, TK.000317, |
65. NGUYỄN VĂN LỘC Các dạng bài tập và phương pháp giải trắc nghiệm - tự luận giải tích 12: Chương trình chuẩn/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên...[và những người khác].- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2008.- 280tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 515.076 12NVL.CD 2008 Số ĐKCB: TK.000318, TK.000319, |
66. TRẦN BÁ HÀ Bồi dưỡng toán hình học 10: Tự luận và trắc nghiệm; Biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD và ĐT, Tài liệu bổ trợ dành cho HS chương trình phân ban/ Trần Bá Hà ....- H.: Đại học Quốc gia, 2006.- 215tr.; 24cm. Tóm tắt: Vectơ; Hệ thức lượng trong tam giác và trong đường tròn; Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng. Chỉ số phân loại: KPL 10TBH.BD 2006 Số ĐKCB: TK.000320, TK.000321, |
67. VĂN NHƯ CƯỜNG Luyện tập và tự kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hình học 12/ Văn Như Cường, Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng.- Hà Nội: Giáo dục, 2011.- 180tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 L527T 2011 Số ĐKCB: TK.000322, TK.000323, TK.000324, TK.000325, TK.000326, |
68. VĂN NHƯ CƯƠNG Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2010-2011: Môn Toán/ Văn Như Cương....- H.: Giáo dục, 2011.- 167tr: bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 VNC.HD 2011 Số ĐKCB: TK.000356, TK.000327, TK.000328, TK.000329, |
69. HÀN LIÊN HẢI Tự kiểm tra chất lượng học tập hình học 12/ Hàn Liên Hải (ch.b.), Bùi Bình, Lê Phúc Thành, Trần Đồng Trực.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 516.0076 12LPT.TK 2011 Số ĐKCB: TK.000330, TK.000331, TK.000332, |
70. VĂN NHƯ CƯƠNG Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011-2012 môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng.- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2012.- 167tr: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Nêu kiến thức cơ bản cần nhớ và các dạng toán cần luyện tập theo chủ đề: ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số, nguyên hàm - tích phân và ứng dụng, số phức, khối đa diện, mặt cầu - mặt trụ - mặt nón..., trình bày một số bài toán ôn tập kèm theo lời giải; giới thiệu một số đề tham khảo; hướng dẫn - lời giải - đáp số. Chỉ số phân loại: 510.76 HDV.HD 2012 Số ĐKCB: TK.000333, TK.000334, |
71. VŨ THẾ HỰU Giải chi tiết bộ đề thi Tốt nghiệp THPT Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng môn Toán phương pháp tự luận: Lấy từ các đề thi tú tái, Đại học, Cao đẳng của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ TS. Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 270tr.; 24cm.. Chỉ số phân loại: 510.76 .GC 2010 Số ĐKCB: TK.000335, TK.000336, |
72. VĂN NHƯ CƯƠNG Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng.- H.: Giáo dục, 2014.- 180tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.76 H561D 2014 Số ĐKCB: TK.000337, TK.000338, TK.000339, |
73. NGUYỄN VĂN LỘC Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 10: Ban khoa học tự nhiên/ Nguyễn Văn Lộc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2006.- 239tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 512 10NVL.TN 2006 Số ĐKCB: TK.000343, TK.000344, |
74. ĐOÀN QUỲNH Hướng dẫn ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014 -2015 môn toán/ Đoàn Quỳnh, Doãn Minh Cường....- H.: Giáo dục, 2015.- 260tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 510.712 LQH.HD 2015 Số ĐKCB: TK.000345, TK.000346, |