THƯ MỤC


1. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 10 sách giáo viên. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 183 tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 807.12 10VT.GV1 2022
     Số ĐKCB: GV.000001, GV.000002, GV.000003, GV.000004, GV.000005, GV.000006,

2. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 10 sách giáo viên. T.2/ Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Vũ Thanh (ch.b.)....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 211tr.: ảnh, bảng; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 807.12 10NDD.GV2 2022
     Số ĐKCB: GV.000007, GV.000008, GV.000009, GV.000010, GV.000011, GV.000012,

3. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 10 sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2022.- 292 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 510.712 10NDD.GV 2022
     Số ĐKCB: GV.000013, GV.000014, GV.000015, GV.000016, GV.000017, GV.000018,

4. PHẠM NGUYỄN THÀNH VINH
    Vật lí 10 - Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh( ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội....- H.: Giaó dục việt nam, 2022.- 188 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786045486801
     Chỉ số phân loại: 530.0712 10NAV.CT 2022
     Số ĐKCB: GV.000019,

5. TRẦN THÀNH HUẾ
    Hoá học 10 - sách giáo viên: sách giáo viên/ Trần Thành Huế ( T.ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Đặng Thị Oanh....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 211 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786040320070
     Chỉ số phân loại: 546.0712 10CCG.CD 2022
     Số ĐKCB: GV.000021, GV.000022, GV.000023,

6. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 10 - Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập( T.ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040320025
     Chỉ số phân loại: 570.712 10LTPA.KN 2022
     Số ĐKCB: GV.000024, GV.000025, GV.000026, GV.000027, GV.000028, GV.000029, GV.000030, GV.000031,

7. ĐỖ THANH BÌNH
    Lịch sử 10 - sách giáo viên: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 175 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045494349
     Chỉ số phân loại: 909 10NTH.LS 2022
     Số ĐKCB: GV.000032, GV.000033, GV.000034, GV.000035,

8. LÊ THÔNG
    Địa lí 10 - sách giáo viên: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Minh Tuệ.....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 203 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 910.712 10LT.CD 2022
     Số ĐKCB: GV.000036, GV.000037, GV.000038, GV.000039, GV.000040, GV.000041, GV.000042, GV.000043,

9. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),Phạm Việt Thắng (ch.b.). Phạm Thị Hồng Điệp....- H.: Đại học Huế, 2022.- 347 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786040327628
     Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về chương trình môn học và phương pháp dạy học môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10; hướng dẫn triển khai bài dạy cụ thể theo các chủ đề: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế; thị trường và cơ chế thị trường; ngân sách nhà nước và thuế; sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh; tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng....
     Chỉ số phân loại: 330.0712 10HVS.GD 2022
     Số ĐKCB: GV.000044, GV.000045, GV.000046, GV.000047, GV.000048, GV.000049, GV.000050, GV.000051,

10. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 10: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Đỗ Đức Đông....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 279 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 005.0712 10HVD.TH 2022
     Số ĐKCB: GV.000056, GV.000057, GV.000058, GV.000059, GV.000060,

11. NGUYỄN TẤT THẮNG
    Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách Giaó Viên/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.); Trần Thị Minh Hằng (ch.b.); Vũ Thanh Hải....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2022.- 271 tr.: minh họa; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043375923
     Chỉ số phân loại: 630 10BTHY.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.000061, GV.000062, GV.000063, GV.000064, GV.000065,

12. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh....- H.: Giáo dục, 2022.- 155 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040326591
     Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy các bài học cụ thể môn Công nghệ 10 về các kiến thức cơ bản của Công nghệ trồng trọt như: Giới thiệu chung về trồng trọt, đất trồng, phân bón, công nghệ giống cây trồng, phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng, kỹ thuật trồng trọt, trồng trọt công nghệ cao và bảo vệ môi trường trong trồng trọt.
     Chỉ số phân loại: 630.712 10BTTH.CN 2022
     Số ĐKCB: GV.000066, GV.000067, GV.000068, GV.000069,

13. HÀ HUY KHOÁI
    Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái(tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 316 tr.: bảng; 26,5 cm.- (kêt nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786045463697
     Tóm tắt: Giới thiệu về Chương trình môn Toán lớp 11 và sách giáo khoa Toán 11; hướng dẫn dạy học từng bài, từng chuyên đề học tập trong sách giáo khoa Toán 11; thiết kế các bài giảng cụ thể trong dạy học môn Toán theo hướng tiếp cận phát triển năng lực.
     Chỉ số phân loại: 510.712 11NSH.T1 2023
     Số ĐKCB: GV.000074, GV.000075, GV.000076,

14. VŨ VĂN HÙNG
    Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Phạm Kim Chung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 530.0712 11NAV.VL 2023
     Số ĐKCB: GV.000077, GV.000078,

15. CAO CỰ GIÁC
    Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 283 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     Chỉ số phân loại: 546.0712 11CCG.HH 2023
     Số ĐKCB: GV.000079,

16. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 11: Sách giáo viên. T.1/ Lã Nhâm Thìn(T .ch.ủ biên), Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 175 tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043379402
     Chỉ số phân loại: 807.12 11BMD.N1 2023
     Số ĐKCB: GV.000080, GV.000081, GV.000115, GV.000116, GV.000117, GV.000118, GV.000119, GV.000120, GV.000121, GV.000122,

17. PHẠM VĂN LẬP
    Sinh học 11: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.),Lê Đình Tuấn (ch.b.), Trần Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 176 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786045486610
     Chỉ số phân loại: 571.0712 11CPB.SH 2023
     Số ĐKCB: GV.000082, GV.000083, GV.000084, GV.000085,

18. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng, Phạm Thị Lệ Hằng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 88 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786045486665
     Chỉ số phân loại: 796.3230712 11DQN.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.000086, GV.000087, GV.000088, GV.000089,

19. VŨ VĂN HÙNG
    Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.),Phạm Kim Chung....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 112tr.: minh họa; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 537 11BQH.VL 2023
     Số ĐKCB: GV.000095, GV.000096, GV.000097, GV.000098, GV.000099,

20. CAO CỰ GIÁC
    Hóa học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 283 tr.: minh họa; 26,5 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040351814
     Chỉ số phân loại: 546.0712 11CCG.HH 2023
     Số ĐKCB: GV.000100, GV.000101, GV.000102, GV.000103, GV.000104,

21. CAO CỰ GIÁC
    Hóa học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 283 tr.: minh họa; 26,5 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040351814
     Chỉ số phân loại: 546.0712 11CCG.HH 2023
     Số ĐKCB: GV.000100, GV.000101, GV.000102, GV.000103, GV.000104,

22. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ , công nghệ chăn nuôi 11: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn xuân Bả....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 119 tr.; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040319913
     Chỉ số phân loại: 630.0712 11BVH.CN 2023
     Số ĐKCB: GV.000105, GV.000106, GV.000107, GV.000108, GV.000109,

23. LÊ HUY HOÀNG
    Công nghệ 11: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 148 tr.; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 630.0712 11BVH.CN 2023
     Số ĐKCB: GV.000110, GV.000111, GV.000112, GV.000113, GV.000114,

24. LÃ NHÂM THÌN
    Ngữ văn 11: Sách giáo viên. T.1/ Lã Nhâm Thìn(T .ch.ủ biên), Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 175 tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786043379402
     Chỉ số phân loại: 807.12 11BMD.N1 2023
     Số ĐKCB: GV.000080, GV.000081, GV.000115, GV.000116, GV.000117, GV.000118, GV.000119, GV.000120, GV.000121, GV.000122,

25. LÃ LÂM THÌN
    Ngữ văn 11: Sách giáo viên. T.2/ Lã Lâm Thìn ;Đỗ Ngọc Thống(đồng ch.b)Bùi Minh Đức ....- Huế: Đại học Huế, 2023.- 219tr.; 26,5 cm.- (Cánh Diều)
     Chỉ số phân loại: 807.12 11DTHH.N2 2023
     Số ĐKCB: GV.000123, GV.000124, GV.000125, GV.000126, GV.000127, GV.000128, GV.000129, GV.000130,

26. VŨ MINH GIANG
    Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Phạm Hồng Tung(T.ch.b.cấp THPT),Trần Thị Vinh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 176 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 909 11LHC.LS 2023
     Số ĐKCB: GV.000131, GV.000132, GV.000133, GV.000134, GV.000135,

27. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 11 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 259 tr.: minh hoạ; 28 cm.
     ISBN: 9786040351012
     Chỉ số phân loại: 428.0076 11CQB.TA 2023
     Số ĐKCB: GV.000136, GV.000137, GV.000138, GV.000139, GV.000140,

28. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học, tin học ứng dụng 11: Sách giáo viên/ Hồ Sỹ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Nguyễn Chí Trung(Đồng ch.b.)Hoàng Văn Đông ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 211 tr.; 24cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045463833
     Chỉ số phân loại: 005.0712 11DQN.TH 2023
     Số ĐKCB: GV.000141, GV.000142, GV.000143, GV.000144, GV.000145,

29. TRỊNH HỮU LỘC
    Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng..- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 84 tr.: hình vẽ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     Chỉ số phân loại: 796.3230712 11NTP.GD 2023
     Số ĐKCB: GV.000151, GV.000152, GV.000153, GV.000154, GV.000155,

30. HÀ HUY KHOÁI
    Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng .ch.b) Lê Văn Cường.......- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 92tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040350206
     Chỉ số phân loại: 510.712 11NSH.CD 2023
     Số ĐKCB: GV.000171, GV.000172, GV.000173, GV.000174, GV.000175,

31. CAO CỰ GIÁC
    Chuyên đề học tập Hóa học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (chủ biên); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,...[và những người khác].- Hà Nội: Giáo dục, 2023.- 87tr.; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo)
     ISBN: 9786040352750
     Chỉ số phân loại: 540.71 11NXHQ.CD 2023
     Số ĐKCB: GV.000181, GV.000182, GV.000183, GV.000184, GV.000185,