1. HÀ HUY KHOÁI Toán 12. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 510.712 12NSH.T1 2024 Số ĐKCB: GK.000522, GK.000523, GK.000524, GK.000525, GK.000526, GK.000527, GK.000528, GK.000529, GK.000530, GK.000531, |
2. HÀ HUY KHOÁI Toán 12. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 95 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786045486443 Chỉ số phân loại: 510.712 12NSH.T2 2024 Số ĐKCB: GK.000532, GK.000533, GK.000534, GK.000535, GK.000536, GK.000538, GK.000539, GK.000540, GK.000541, GK.000537, |
3. VŨ VĂN HÙNG Vật lí12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 123tr.; 26,5cm. Chỉ số phân loại: 530.076 12NDT.VL 2024 Số ĐKCB: GK.000542, GK.000543, GK.000544, GK.000545, GK.000546, GK.000547, GK.000548, GK.000549, |
4. CAO CỰ GIÁC Hoá học 12/ Cao Cự Giác(ch.b) Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: tranh vẽ; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393203 Tóm tắt: Cung cấp một số các tri thức hoá học phổ thông về phân tử, nguyên tử, các hạt cơ bản, ni tơ, khí đốt.... Chỉ số phân loại: 540 12TVM.HH 2024 Số ĐKCB: GK.000550, GK.000551, GK.000552, GK.000553, GK.000554, GK.000555, GK.000556, GK.000557, GK.000558, GK.000559, |
5. LÃ NHÂM THÌN Ngữ văn 12. T.1/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống(tổng ch.b.), Trần Văn Toàn(ch.b.),Bùi Minh Đức....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 171 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997071 Chỉ số phân loại: 807.12 12LTTH.N1 2024 Số ĐKCB: GK.000560, GK.000561, GK.000562, GK.000563, GK.000564, GK.000565, GK.000566, GK.000567, GK.000568, GK.000569, GK.000570, GK.000571, GK.000572, |
6. LÃ NHÂM THÌN Ngữ văn 12. T.2/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đ.T.ch.b) Trần Văn Toàn(ch.b)Bùi Minh Đức .....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 120 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997088 Chỉ số phân loại: 807.12 12DTHH.N2 2024 Số ĐKCB: GK.000573, GK.000574, GK.000575, GK.000576, GK.000577, GK.000578, GK.000579, GK.000580, GK.000581, GK.000582, GK.000583, GK.000584, GK.000585, |
7. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 107 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044863139 Chỉ số phân loại: 909 12LHC.LS 2024 Số ĐKCB: GK.000586, GK.000587, GK.000588, GK.000589, GK.000590, GK.000591, GK.000592, GK.000593, |
8. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.),Đào Thị Minh Châu,Trần Văn Kiên....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 195 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392411 Chỉ số phân loại: 571.0712 12CPB.SH 2024 Số ĐKCB: GK.000594, GK.000595, GK.000596, GK.000597, GK.000598, GK.000599, GK.000600, GK.000601, |
9. NGUYỄN MINH ĐOAN Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng.ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139 tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392794 Chỉ số phân loại: 330.0712 12NHA.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000602, GK.000603, GK.000604, GK.000605, GK.000606, GK.000607, GK.000608, GK.000609, |
10. HOÀNG VĂN VÂN tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân ( tổng chủ biên), Vũ Hải Hà ( chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 155tr.; 28cm. ISBN: 9786040393708 Chỉ số phân loại: 428.00712 12TNPC.TA 2016 Số ĐKCB: GK.000610, GK.000611, GK.000612, GK.000613, GK.000614, GK.000615, GK.000616, GK.000617, GK.000618, GK.000619, |
11. HỒ SỸ ĐÀM Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Hồ Sĩ Bàng....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 163 tr.; 26,5cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044863085 Chỉ số phân loại: 005.50712 12HVD.TH 2024 Số ĐKCB: GK.000620, GK.000621, GK.000622, GK.000623, GK.000624, GK.000625, GK.000626, GK.000627, GK.000771, GK.000772, GK.000773, GK.000774, GK.000775, GK.000776, GK.000777, GK.000778, |
12. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng(tổng.ch.b.), Đinh Triều Dương(ch.b),Phạm Duy Hưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.; 26,5m.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392435 Chỉ số phân loại: 630.712 12NVK.CN 2024 Số ĐKCB: GK.000636, GK.000637, GK.000638, GK.000639, GK.000640, GK.000641, GK.000642, |
13. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.- Huế: Đại học Huế, 2024.- 91 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997132 Chỉ số phân loại: 373.1425 12BTX.HD 2024 Số ĐKCB: GK.000650, GK.000651, GK.000652, GK.000653, GK.000654, GK.000655, GK.000656, GK.000657, GK.000658, GK.000659, |
14. NGUYỄN THIỆN MINH Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.),Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.),Nguyễn Đức Đăng....- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 79tr.; 26,5cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044863191 Chỉ số phân loại: 355.00712 12CVC.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000660, GK.000661, GK.000662, GK.000663, GK.000664, GK.000665, GK.000666, |
15. TRỊNH HỮU LỘC Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng(ch.b)Phạm Thị Lệ Hằng ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393180 Chỉ số phân loại: 796.3230712 12DQN.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000667, GK.000668, GK.000669, GK.000670, GK.000671, GK.000672, GK.000673, GK.000674, |
16. TRỊNH HỮU LỘC Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b.),Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604039313 Chỉ số phân loại: 796.3230712 12LQH.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000675, GK.000676, GK.000677, GK.000678, GK.000679, GK.000680, GK.000681, GK.000682, |
17. TRỊNH HỮU LỘC Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền: Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng(ch.b.),Phạm Thị Lệ Hằng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 978604039313 Chỉ số phân loại: 796.3230712 12LQH.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000675, GK.000676, GK.000677, GK.000678, GK.000679, GK.000680, GK.000681, GK.000682, |
18. HÀ HUY KHOÁI Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên),....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 72tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392756 Chỉ số phân loại: 510 12HHK.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000683, GK.000684, GK.000685, GK.000686, GK.000687, GK.000688, GK.000689, GK.000690, GK.000691, GK.000692, |
19. VŨ VĂN HÙNG Chuyên đề học tập Vật lý 12/ Vũ Văn Hùng ( Tcb), Đặng Thanh Hải ( Cb), Nguyễn Chính Cương ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr.; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392572 Chỉ số phân loại: 530.07 12VVH.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000693, GK.000694, GK.000695, GK.000696, GK.000697, GK.000698, GK.000699, GK.000700, |
20. CAO CỰ GIÁC Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 48tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393210 Chỉ số phân loại: 540 12CCG.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000701, GK.000702, GK.000703, GK.000704, GK.000705, GK.000706, GK.000707, GK.000708, GK.000709, GK.000710, |
21. LÃ NHÂM THÌN Chuyên đề học tập Ngữ Văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng chủ biên), Trần Văn Toàn,....- Huế: Đại học Huế, 2024.- 87tr.: minh họa; 26,5cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 800 12LNT.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000711, GK.000712, GK.000713, GK.000714, GK.000715, GK.000716, GK.000717, GK.000718, GK.000719, GK.000720, GK.000721, GK.000722, GK.000723, |
22. ĐỖ THANH BÌNH Chuyên đề học tập Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (chủ biên), Lê Hiến Chương,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 63tr.: minh họa; 26,5cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499542 Chỉ số phân loại: 900 12DTB.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000724, GK.000725, GK.000726, GK.000727, GK.000728, GK.000729, GK.000730, GK.000731, |
23. PHẠM VĂN LẬP Chuyên đề học tập Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đào Minh Châu, Nguyễn Thị Hồng Liên,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 79tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392428 Chỉ số phân loại: 570 12PVL.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000732, GK.000733, GK.000734, GK.000735, GK.000736, GK.000737, GK.000738, GK.000739, |
24. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề học tập Công nghệ 12: công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đinh Triều Dương (chủ biên);Phạm DuyHưng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392459 Chỉ số phân loại: 607 12LHH.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000740, GK.000741, GK.000742, GK.000743, GK.000744, GK.000745, GK.000746, |
25. TRỊNH HỮU LỘC Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.),Nguyễn Văn Hùng (Ch.b),Phạm Thị Lệ Hằng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 68 tr.: minh hoạ; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393197 Chỉ số phân loại: 796.345 12THL.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000747, GK.000748, GK.000749, GK.000750, GK.000751, GK.000752, GK.000753, GK.000754, |
26. LÊ LHUỲNH Địa lý 12: sách Giaó khoa/ Lê Huymhf (t.c.b), Nguyễn Thị Sơn (ch.b),Nguyễn Đình Cừ.....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 175tr.: minh hoạ; 26,5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392473 Chỉ số phân loại: 910.712 12LH.ĐL 2024 Số ĐKCB: GK.000755, GK.000756, GK.000757, GK.000758, GK.000759, GK.000760, GK.000761, GK.000762, |
27. HỒ SĨ ĐÀM Tin học 12: Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá (ch.b.),Nguyễn Việt Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 163tr.: minh hoạ; 26,6 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786044863092 Chỉ số phân loại: 005.0712 12HCH.TH 2024 Số ĐKCB: GK.000628, GK.000629, GK.000630, GK.000631, GK.000632, GK.000633, GK.000634, GK.000635, GK.000763, GK.000764, GK.000765, GK.000766, GK.000767, GK.000768, GK.000769, GK.000770, |
28. NGUYỄN MINH ĐOÀN Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo khoa/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 47 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392800 Chỉ số phân loại: 330.0712 12NMĐ.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000779, GK.000780, GK.000781, GK.000782, GK.000783, GK.000784, GK.000785, GK.000786, |
29. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn(ch.b)Trần Ngọc Minh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 87 tr.: bảng; 26,5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392497 Chỉ số phân loại: 796.3340712 12NDQ.GD 2024 Số ĐKCB: GK.000787, GK.000788, GK.000789, GK.000790, GK.000791, GK.000792, GK.000793, GK.000794, |
30. LÊ HUY HOÀNG Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - Thủy sản: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới , Kim Văn Vạn(đồng.ch.b.),Lê Xuân Trường....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51 tr.: minh họa; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392466 Chỉ số phân loại: 621.8 12LHH.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000803, GK.000804, GK.000805, GK.000806, GK.000807, GK.000808, GK.000809, |
31. LÊ HUỲNH Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo khoa/ Lê Huỳnh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Sơn (Chủ biên), Đào Ngọc Hùng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 55tr.: bản đồ, ảnh minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392480 Chỉ số phân loại: 910 12LH.CD 2024 Số ĐKCB: GK.000810, GK.000811, GK.000812, GK.000813, GK.000814, GK.000815, GK.000816, GK.000817, |
32. CAO CỰ GIÁC Hoá học 10: Sách giáo khoa/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040341693 Chỉ số phân loại: 546.0712 10CCG.HH 2023 Số ĐKCB: GK.000818, GK.000819, GK.000820, GK.000821, GK.000822, |