1 | TK.004198 | Trịnh Tiến Việt | Luật hình sự Việt Nam và các định hướng phát triển/ Trịnh Tiến Việt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
2 | TK.004198 | Trịnh Tiến Việt | Luật hình sự Việt Nam và các định hướng phát triển/ Trịnh Tiến Việt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
3 | TK.004611 | Phạm Văn Tuyến | Hướng dẫn môn học Luật Hình sự/ Phạm Văn Tuyên , Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
4 | TK.004612 | Phạm Văn Tuyến | Hướng dẫn môn học Luật Hình sự/ Phạm Văn Tuyên , Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
5 | TK.004613 | Phạm Văn Tuyến | Hướng dẫn môn học Luật Hình sự/ Phạm Văn Tuyên , Lê Kim Giang. T.1 | Tư pháp | 2015 |
6 | TK.004614 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam. Tái bản lần thứ hai | Chính trị quốc gia | 2016 |
7 | TK.004615 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam. Tái bản lần thứ hai | Chính trị quốc gia | 2016 |
8 | TK.004616 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
9 | TK.004617 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
10 | TK.004618 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
11 | TK.004619 | Nguyễn Minh Đoan | Hướng dẫn môn học lý luận nhà nước và pháp luật/ Nguyễn Minh Đoan | Tư pháp | 2014 |
12 | TK.004620 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam. Tái bản lần thứ hai | Chính trị quốc gia | 2016 |
13 | TK.004621 | | Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Việt Nam. Tái bản lần thứ hai | Chính trị quốc gia | 2016 |
14 | TK.004622 | | Bộ luật hình sự: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam( có hiệu lực thi hành từ ngayf01/07/2016) | Lao động | 2016 |
15 | TK.004623 | | Bộ luật hình sự: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam( có hiệu lực thi hành từ ngayf01/07/2016) | Lao động | 2016 |
16 | TK.004624 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
17 | TK.004625 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
18 | TK.004626 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
19 | TK.004627 | Vương Bân Thái | Hiện đại hoá giáo dục: Sách tham khảo/ Vương Bân Thái ch.b. ; Dịch: Thanh Huyền, Thuý Lan | Chính trị Quốc gia | 2016 |
20 | TK.004628 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2016 |
21 | TK.004629 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2016 |
22 | TK.004630 | Lê Thị Mai Hoa | Hỏi đáp về giáo dục hướng nghiệp và nghề nghiệp trong cơ sở giáo dục/ Lê Thị Mai Hoa | Chính trị Quốc gia | 2016 |
23 | TK.004631 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: (có hiệu lực từ ngày 01/07/2013 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
24 | TK.004632 | | Luật xử lý vi phạm hành chính: (có hiệu lực từ ngày 01/07/2013 | Chính trị Quốc gia | 2015 |
25 | TK.004633 | Trần Văn Luyện | 141 câu hỏi đáp về giao thông đường bộ/ TS.Trần Văn Luyện, Ks.Trần Sơn | Công an nhân dân | 2004 |
26 | TK.004634 | Trần Văn Luyện | 141 câu hỏi đáp về giao thông đường bộ/ TS.Trần Văn Luyện, Ks.Trần Sơn | Công an nhân dân | 2004 |
27 | TK.004635 | Trần Văn Luyện | 141 câu hỏi đáp về giao thông đường bộ/ TS.Trần Văn Luyện, Ks.Trần Sơn | Công an nhân dân | 2004 |
28 | TK.004636 | Trần Văn Luyện | 141 câu hỏi đáp về giao thông đường bộ/ TS.Trần Văn Luyện, Ks.Trần Sơn | Công an nhân dân | 2004 |
29 | TK.004637 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
30 | TK.004638 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
31 | TK.004639 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
32 | TK.004640 | Đỗ Đức Hồng Hà | Bài tập luật hình sự: Câu hỏi và gợi ý trả lời/ Đỗ Đức Hồng Hà (ch.b.), Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Công an nhân dân | 2014 |
33 | TK.004641 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
34 | TK.004642 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
35 | TK.004643 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
36 | TK.004644 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
37 | TK.004645 | Minh Ngọc | Luật Kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà | Lao động | 2013 |
38 | TK.004646 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
39 | TK.004647 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
40 | TK.004648 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
41 | TK.004649 | | Luật phòng cháy chữa cháy Năm 2001: Được sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2015 |
42 | TK.004650 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
43 | TK.004651 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
44 | TK.004652 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
45 | TK.004653 | Hoàng Thế Liên | Hiến pháp năm 2013 - Những điểm mới mang tính đột phá: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thế Liên (ch.b.) | Tư pháp | 2015 |
46 | TK.004654 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Nxb.Tư pháp | 2015 |
47 | TK.004655 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Nxb.Tư pháp | 2015 |
48 | TK.004656 | Nguyễn Ngọc Hoà | Tội phạm và cấu thành tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hoà | Nxb.Tư pháp | 2015 |
49 | TK.004657 | Phạm Văn Tuyết | Hướng dẫn môn học luật dân sự/ Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang. T.2 | Tư pháp | 2015 |
50 | TK.004662 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
51 | TK.004663 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
52 | TK.004664 | Nguyễn Huy Phượng | Giám sát xã hội đối với hoạt động của các cơ quan tư pháp theo yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Nguyễn Huy Phượng | Tư pháp | 2013 |
53 | TK.004665 | Hoài Thương | Tuyên truyền về an ninh trật tự, an toàn xã hội trong các cơ sở giáo dục/ Hoài Thương( Tuyển chọn, g.t) | Hồng Đức | 2014 |
54 | TK.004666 | Hoài Thương | Tuyên truyền về an ninh trật tự, an toàn xã hội trong các cơ sở giáo dục/ Hoài Thương( Tuyển chọn, g.t) | Hồng Đức | 2014 |
55 | TK.004667 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
56 | TK.004668 | | Quy định pháp luật về chứng minh nhân dân và hộ chiếu | Chính trị Quốc gia | 2016 |
57 | TK.004669 | Hà Phương | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
58 | TK.004670 | Hà Phương | Tìm hiểu luật dạy nghề/ Hà Phương tuyển chọn | Nxb.Dân trí | 2014 |
59 | TK.004671 | | Luật giao thông đường bộ: dùng cho đào tạo sát hạch cấp giấy phép lái xe | Tư pháp | 2007 |
60 | TK.004672 | | Luật giao thông đường bộ: dùng cho đào tạo sát hạch cấp giấy phép lái xe | Tư pháp | 2007 |
61 | TK.004673 | | Luật giao thông đường bộ: dùng cho đào tạo sát hạch cấp giấy phép lái xe | Tư pháp | 2007 |
62 | TK.004674 | | Luật giao thông đường bộ: dùng cho đào tạo sát hạch cấp giấy phép lái xe | Tư pháp | 2007 |
63 | TK.004675 | | hỏi đáp Hiến pháp | Khoa học xã hội | 2014 |
64 | TK.004676 | | hỏi đáp Hiến pháp | Khoa học xã hội | 2014 |